Thực đơn tuần 1 (Week 1 Menu) |
Sáng (Breakfast) |
Trưa (Lunch) |
Tiối (Dinner) |
---|---|---|---|
Thứ 2 (Monday) |
Cơm gạo lứt muối mè | Cơm gạo lứt muối mè Dưa leo + tương tamari |
Cơm gạo lứt muối mè |
Thứ 3 (Tuesday) |
Cơm gạo lứt muối mè | Cơm gạo lứt muối mè Bông cải xanh hấp + tương tamari |
Cơm gạo lứt muối mè |
Thứ 4 (Wednesday) |
Cơm gạo lứt muối mè | Cơm gạo lứt muối mè Cải bó xôi hấp + tương tamari |
Cơm gạo lứt muối mè |
Thứ 5 (Thurday) |
Cơm gạo lứt Bắp cải hấp + tương tamari |
Cơm gạo lứt Đậu que, cà rốt hấp + tương tamari |
Cơm gạo lứt muối mè |
Thứ 6 (Friday) |
Cơm gạo lứt Đậu bắp luộc + tương tamari |
Cơm gạo lứt Tép con hấp |
Cơm gạo lứt muối mè |
Thứ 7 (Saturday) |
Cơm gạo lứt Ngọn su su luộc + tương tamari |
Cơm gạo lứt Trứng luộc Rau muống luộc + tương tamari |
Cơm gạo lứt muối mè |
Chủ nhật (Sunday) |
Cơm gạo lứt Rau lang luộc + tương tamari |
Cơm gạo lứt Con hàu luộc Dưa cải chua + tương tamari |
Cơm gạo lứt Dưa leo + tương tamari |
Thực đơn tuần 2
(Week 2 Menu)
|
Sáng (Breakfast) |
Trưa (Lunch) |
Tối (Dinner) |
---|---|---|---|
Thứ 2 (Monday) |
Khoai lang (1 củ) |
Cơm gạo lứt |
Cơm gạo lứt |
Thứ 3 (Tuesday) |
Cơm gạo lứt |
Cơm gạo lứt |
Cơm gạo lứt muối mè |
Thứ 4 (Wednesday) |
Cơm gạo lứt |
Cơm gạo lứt |
Cơm gạo lứt |
Thứ 5 (Thurday) |
Cơm gạo lứt |
Bún lứt xào rau cải |
Cơm gạo lứt |
Thứ 6 (Friday) |
Cơm gạo lứt Cải thìa luộc + tương tamari |
Cơm gạo lứt |
Cơm gạo lứt muối mè |
Thứ 7 (Saturday) |
Cơm gạo lứt Đậu que hấp + tương tamari |
Cơm gạo lứt Trứng luộc Dưa leo, rau diếp cá + tương tamari |
Cơm gạo lứt |
Chủ nhật (Sunday) |
Khoai lang (1 củ) | Cơm gạo lứt Canh bù ngót nấu mướp Rau muống xào |
Cơm gạo lứt |