KNYT #178: Bò ăn chay hay ăn mặn? Sự thật khoa học đằng sau loài nhai lại?03-10-2025
- Ngày đăng04/10/2025
- Thời lượng01:10:00
- 8Lượt xem
Dưới góc nhìn sinh học – dinh dưỡng động vật, câu “bò ăn chay hay ăn mặn?” được trả lời chính xác như sau: bò là loài ăn cỏ bắt buộc (herbivore), thuộc nhóm nhai lại (ruminant). “Ăn chay” ở đây không chỉ là không ăn thịt/cá, mà còn là chiến lược sinh học hoàn chỉnh để khai thác năng lượng từ chất xơ thực vật nhờ hệ vi sinh đường tiêu hóa đặc thù.
Giải phẫu & cơ chế nhai lại
Dạ dày 4 ngăn: dạ cỏ (rumen), tổ ong, lá sách, múi khế. Rumen của bò trưởng thành có thể chứa ~150–200 L dịch lên men.
Nhai lại – tiết nhiều nước bọt (giàu bicarbonate/phosphate) giúp đệm pH rumen ~6.0–7.0.
Răng cửa hàm trên tiêu giảm, lưỡi linh hoạt để ngắt cỏ; nhai lại tạo “cục nhai” → nghiền cơ học chất xơ.
Hệ vi sinh vật cộng sinh (linh hồn của “ăn chay”
Vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm sợi, cổ khuẩn sống trong rumen phân giải cellulose/hemicellulose—điều mà enzyme của động vật có vú không làm được.
Sản phẩm lên men chính là các acid béo bay hơi (VFA):
Acetate (≈60–70% khi khẩu phần giàu cỏ) → nguyên liệu tạo mỡ sữa & năng lượng.
Propionate (≈15–25%) → gluconeogenesis ở gan (bò tạo glucose chủ yếu từ propionate, không hấp thu glucose trực tiếp như người).
Butyrate (≈10–15%) → năng lượng cho biểu mô dạ cỏ.
CH₄ và CO₂ là khí thải: cổ khuẩn sinh mêtan tiêu thụ H₂, đổi lại làm bò mất 6–10% năng lượng khẩu phần dưới dạng mêtan.
Đạm & chuyển hóa nitơ (vì sao bò “ăn chay” vẫn đủ axit amin)
Protein phân giải trong rumen (RDP) → NH₃ + axit béo → vi khuẩn tổng hợp “đạm vi sinh” (microbial protein).
Đạm vi sinh đi xuống ruột non → tiêu hóa và hấp thu như protein chất lượng cao, cung cấp axit amin thiết yếu cho cơ thể bò.
Bò còn tận dụng nguồn nitơ không protein (NPN) như ure: NH₃ dư được “tái chế urê” qua nước bọt về rumen—một vòng khép kín rất hiệu quả.
Phần protein “không phân giải trong rumen” (RUP) (ví dụ đậu nành xử lý nhiệt) sẽ vượt rumen để bổ sung axit amin trực tiếp—hữu ích ở bò sữa năng suất cao.
Khoáng & vitamin (điểm dễ nhầm giữa “ăn chay” và “ăn mặn”)
Muối ăn (NaCl) là bắt buộc cho cân bằng điện giải—bò liếm khối muối hoặc trộn muối ở mức khoảng 0.25–0.5% vật chất khô (hoặc tự do liếm).
Khoáng đa lượng (Ca, P, Mg, K…) và vi lượng (Cu, Zn, Se, I…) phải đủ; vitamin A, D, E cần bổ sung; vitamin nhóm B phần lớn do vi sinh vật rumen tổng hợp.
Vì vậy: bò không “ăn mặn” theo nghĩa ăn thịt/cá, nhưng cần muối khoáng – điều này đôi khi khiến người không chuyên hiểu nhầm chữ “mặn”.
“Ngoại lệ” & các hiểu lầm thường gặp
Bê con (giai đoạn tiền nhai lại) bú sữa mẹ: sữa đi qua rãnh thực quản xuống thẳng dạ múi khế → dinh dưỡng nguồn gốc động vật, nhưng đây là giai đoạn phát triển, không phải đặc tính ăn thịt.
Liếm xương/vật lạ (pica) đôi khi xảy ra khi thiếu khoáng (P, Na)—không phải hành vi “ăn mặn” đúng nghĩa.
Một số nơi từng dùng bột cá/RUP cho bò sữa năng suất cao, nhưng quy định an toàn sinh học (đặc biệt sau BSE) thường hạn chế/nghiêm cấm sản phẩm bột thịt-xương từ động vật có vú cho động vật nhai lại. Dẫu vậy, sinh lý tiêu hóa của bò vẫn là thực vật + khoáng, không thích nghi để tiêu hóa mô động vật như loài ăn thịt.