Lối sống hiện đại

Lợi ích của Vitamin E

Ngày đăng:14/11/2022
Nguồn tin: clb100.com
Cập nhật57
0
Vitamin E là thuật ngữ chung được đặt cho một nhóm các hợp chất hòa tan trong chất béo lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1922 bởi Evans và Bishop; các hợp chất này có các hoạt động chống oxy hóa riêng biệt cần thiết cho sức khỏe.

Vitamin E lần đầu tiên được sử dụng như một chất bổ sung ở Canada; và dựa trên những kết quả tích cực mà nó đạt được, Vitamin E bắt đầu được sử dụng thường xuyên trong thực tế. Kể từ đó, các nghiên cứu thử nghiệm và lâm sàng đã được tiến triển đều đặn và nâng cao kiến ​​thức về vitamin E. Các đặc tính chống oxy hóa của vitamin E được phát hiện là đóng một vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống lại các bệnh khác nhau như xơ vữa động mạch, stress oxy hóa, ung thư, đục thủy tinh thể, viêm da cơ địa và Alzheimer.

Vitamin E có nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể vì hoạt động chống oxy hóa của nó. Quá trình oxy hóa có liên quan đến nhiều tình trạng và bệnh tật có thể xảy ra, bao gồm ung thư, lão hóa, viêm khớp và đục thủy tinh thể; vitamin E đã được chứng minh là có hiệu quả chống lại những điều này. Sự tăng kết tụ tiểu cầu, có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, cũng có thể được ngăn ngừa bằng vitamin E; Ngoài ra, nó cũng giúp giảm sản xuất các prostaglandin như thromboxan, là nguyên nhân gây ra vón cục của tiểu cầu.

Chức năng của Vitamin E:

1.Ngăn ngừa stress oxy hóa.

Vitamin E là một chất chống oxy hóa phá vỡ chuỗi mạnh, ức chế việc sản xuất các phân tử oxy phản ứng khi chất béo trải qua quá trình oxy hóa và trong quá trình lan truyền các phản ứng gốc tự do. Nó chủ yếu nằm trong màng tế bào và bào quan, nơi nó có thể phát huy tác dụng bảo vệ tối đa, ngay cả khi tỷ lệ nồng độ của nó có thể chỉ là một phân tử cho mỗi 2.000 phân tử phospholipid. Nó hoạt động như tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại quá trình peroxy hóa lipid, bảo vệ màng tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do.

2.Bảo vệ màng tế bào.

Vitamin E làm tăng trật tự của màng lipid của tế bào, do đó cho phép màng “đóng” chặt chẽ hơn và do đó, tế bào sẽ ổn định hơn. Năm 2011, Howard và cộng sự  cho thấy rằng vitamin E cần thiết để duy trì cân bằng nội môi cơ xương thích hợp và rằng việc bổ sung các tế bào nuôi cấy với alpha-tocopherol sẽ thúc đẩy quá trình sửa chữa màng sinh chất.  Điều này xảy ra bởi vì màng phospholipid là mục tiêu nổi bật của chất oxy hóa và vitamin E ngăn chặn hiệu quả quá trình peroxy hóa lipid. Ngược lại, trong trường hợp không bổ sung alpha-tocopherol, sự tiếp xúc của các tế bào nuôi cấy với thách thức oxy hóa sẽ ức chế đáng kể việc sửa chữa. Các phép đo so sánh cho thấy rằng để thúc đẩy quá trình sửa chữa, chất chống oxy hóa phải liên kết với màng, giống như alpha-tocopherol, hoặc có khả năng tái sinh alpha-tocopherol. Do đó, vitamin E thúc đẩy quá trình sửa chữa màng bằng cách ngăn chặn sự hình thành các phospholipid bị oxy hóa về mặt lý thuyết có thể gây trở ngại cho các sự kiện hợp nhất màng.

3. Ức chế sự kết tập tiểu cầu thông qua việc ức chế protein kinase C và tác dụng tăng của nitric oxide synthase.

Vitamin E đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa và đảo ngược các biến chứng bệnh tật do chức năng của nó như một chất chống oxy hóa, vai trò của nó trong quá trình chống viêm, ức chế kết tập tiểu cầu và hoạt động tăng cường miễn dịch của nó.

4.Bệnh tim mạch.

Các biến chứng tim mạch về cơ bản phát sinh do quá trình oxy hóa các lipoprotein mật độ thấp (LDL-Cholesterol mật độ thấp) có trong cơ thể và hậu quả là viêm. Gamma-tocopherol được tìm thấy để cải thiện các chức năng tim mạch bằng cách tăng hoạt động của nitric oxide synthase, sản xuất oxit nitric làm giãn mạch. Nó thực hiện điều này bằng cách bẫy các phân tử nitơ phản ứng (peroxynitriten) và do đó tăng cường chức năng nội mô. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc bổ sung 100 mg gamma-tocopherol mỗi ngày ở người sẽ làm giảm một số yếu tố nguy cơ gây đông máu, chẳng hạn như kết tập tiểu cầu và cholesterol. Trong một nghiên cứu khác, các tocopherol hỗn hợp được phát hiện có tác dụng ức chế quá trình peroxy hóa lipid và ức chế kết tập tiểu cầu ở người mạnh hơn so với các tocopherol đơn lẻ,  cho thấy tác dụng hiệp đồng ức chế tiểu cầu. Ngoài tocopherols, tocotrienols cũng được tìm thấy để ức chế sinh tổng hợp cholesterol bằng cách ngăn chặn 3-hydroxy-3-methylglutaryl-CoA (HMGCoA), dẫn đến việc tế bào gan sản xuất ít cholesterol hơn. 

5.Ung thư.

Vitamin E cũng có đặc tính chống ung thư. Điều này có thể là do các chức năng khác nhau của vitamin E bao gồm: kích thích gen ức chế khối u p53; sự điều hòa của protein p53 đột biến; sự hoạt hóa của các protein sốc nhiệt, và tác dụng chống tạo mạch qua trung gian ngăn chặn sự biến đổi yếu tố tăng trưởng.

6.Đục thủy tinh thể.

Đục thủy tinh thể là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây mất thị lực đáng kể ở người lớn tuổi. Về cơ bản, chúng xảy ra do sự tích tụ của các protein bị phá hủy bởi các gốc tự do. Một số nghiên cứu quan sát đã tiết lộ mối quan hệ tiềm ẩn giữa việc bổ sung vitamin E và nguy cơ hình thành bệnh đục thủy tinh thể. Leske và cộng sự nhận thấy rằng độ rõ của thấu kính cao hơn ở những người tham gia bổ sung vitamin E và những người có nồng độ vitamin này trong máu cao hơn. 

7.Bệnh Alzheimer.

Bệnh Alzheimer (AD) xảy ra do quá trình oxy hóa protein và peroxy hóa lipid thông qua cơ chế gốc tự do, trong đó protein beta amyloid gây độc tế bào thông qua cơ chế liên quan đến stress oxy hóa và hydrogen peroxide, dẫn đến chết tế bào thần kinh và cuối cùng là AD. Vitamin E có thể ngăn chặn việc sản xuất hydrogen peroxide và gây ra độc tế bào. Nghiên cứu về Bệnh Alzheimer năm 1997 cho thấy vitamin E có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh ở những bệnh nhân AD vừa phải. Trong một nghiên cứu khác, người ta thấy rằng các đối tượng bị AD có nồng độ vi chất chống oxy hóa trong huyết tương giảm, cho thấy rằng hoạt động chống oxy hóa không đầy đủ là một yếu tố gây ra bệnh này. Nồng độ vitamin E trong huyết tương cao có liên quan đến việc giảm nguy cơ AD ở bệnh nhân lớn tuổi và tác dụng bảo vệ thần kinh này liên quan đến sự kết hợp của các dạng vitamin E khác nhau hơn là chỉ với alpha-tocopherol.

8.Khả năng miễn dịch.

Hiện nay người ta đã chứng minh được rằng vitamin E kích thích khả năng phòng vệ của cơ thể, tăng cường phản ứng miễn dịch dịch thể và tế bào và tăng chức năng thực bào. Nó có tác dụng rõ rệt trong các bệnh truyền nhiễm có liên quan đến quá trình thực bào miễn dịch, nhưng ít hiệu quả hơn trong trường hợp phòng thủ miễn dịch qua trung gian tế bào. Việc bổ sung nó giúp tăng cường đáng kể cả chức năng miễn dịch qua trung gian tế bào và dịch thể ở người, đặc biệt là ở người cao tuổi. Uống 200 mg vitamin E hàng ngày đã cải thiện phản ứng kháng thể với các loại vắc xin khác nhau ở những đối tượng khỏe mạnh, những người không có tác dụng phụ khi bổ sung vitamin E. Vitamin E cũng tăng cường khả năng chống lại các bệnh do vi rút ở người cao tuổi, trong đó nồng độ vitamin E trong huyết tương cao hơn tương quan với việc giảm số lượng bệnh nhiễm trùng trong khoảng thời gian ba năm. 

9. Các bệnh khác

Bên cạnh các bệnh đã đề cập ở trên, vitamin E cũng được phát hiện có vai trò có lợi trong các bệnh khác, chẳng hạn như viêm chân răng, đau bụng kinh/đau bụng kinh, tiền sản giật và rối loạn vận động chậm phát triển khi dùng cùng với vitamin C.
Chia sẻ bài viết

Tin liên quan

Hệ thống đang xử lý
Thông tin liên hệ của quý khách đã được gửi đến cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ nhanh chóng tiếp nhận và phản hồi thông tin cho quý khách trong thời gian thích hợp nhất. Đóng